Characters remaining: 500/500
Translation

dibasic salt

Academic
Friendly

Giải thích từ "dibasic salt"

Từ "dibasic salt" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "muối dibasic". Đây một thuật ngữ trong hóa học, dùng để chỉ những loại muối được hình thành từ một axit dibasic. Axit dibasic loại axit khả năng giải phóng hai ion hydro (H⁺) trong phản ứng hóa học.

Định nghĩa:
  • Dibasic salt (muối dibasic): muối được hình thành từ phương pháp trung hòa giữa axit dibasic một bazơ, trong đó một phần của axit vẫn còn tồn tại dưới dạng ion trong muối.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Sodium bicarbonate is a dibasic salt."
    • (Natri bicarbonat một muối dibasic.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dibasic salts can act as buffering agents in biological systems."
    • (Muối dibasic có thể hoạt động như các tác nhân đệm trong các hệ thống sinh học.)
Sự phân biệt biến thể:
  • Monobasic salt (muối monobasic): muối chỉ được hình thành từ một axit khả năng giải phóng một ion hydro.
  • Tribasic salt (muối tribasic): muối được hình thành từ axit tribasic, khả năng giải phóng ba ion hydro.
Từ gần giống:
  • Basic salt (muối bazơ): muối trong đó một phần bazơ không bị trung hòa hoàn toàn.
  • Acidic salt (muối axit): muối trong đó một phần axit không bị trung hòa.
Từ đồng nghĩa:
  • Double salt (muối kép): Mặc dù từ này không hoàn toàn giống nhau, nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh liên quan đến các loại muối.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "dibasic salt", nhưng trong hóa học, bạn có thể thường xuyên gặp các cụm từ như: - "Dissolve in water" (tan trong nước): Thường được sử dụng khi nói về cách muối hoặc hóa chất tương tác với nước.

Noun
  1. muối dibasic

Comments and discussion on the word "dibasic salt"